Thủ tục hành chính
Danh sách thủ tục hành chính - Cấp xã, phường
STT | Mã thủ tục | Tên thủ tục | Lĩnh vực | Tải về |
51 | 1.002862.000.00.00.H56 | Thủ tục xét tặng danh hiệu vinh dự Nhà nước "Bà mẹ Việt Nam anh hùng" | Lĩnh vực Khen thưởng của Bộ Quốc phòng | |
52 | 2.002163.000.00.00.H56 | Đăng ký kê khai số lượng chăn nuôi tập trung và nuôi trồng thủy sản ban đầu | Lĩnh vực phòng chống thiên tai | |
53 | 1.008603.000.00.00.H56 | Kê khai, thẩm định tờ khai phí bảo vệ môi trường đối với nước thải | Lĩnh vực Thuế | |
54 | 2.001797.000.00.00.H56 | Thủ tục thực hiện việc giải trình | Lĩnh vực: Phòng, chống tham nhũng | |
55 | 2.001798.000.00.00.H56 | Thủ tục tiếp nhận yêu cầu giải trình | Lĩnh vực: Phòng, chống tham nhũng | |
56 | 2.001905.000.00.00.H56 | Thủ tục xác minh tài sản, thu nhập | Lĩnh vực: Phòng, chống tham nhũng | |
57 | 2.001907.000.00.00.H56 | Thủ tục công khai bản kê khai tài sản, thu nhập | Lĩnh vực: Phòng, chống tham nhũng | |
58 | 2.001790.000.00.00.H56 | Thủ tục thực hiện việc kê khai tài sản thu nhập | Lĩnh vực: Phòng, chống tham nhũng | |
59 | 2.000794.000.00.00.H56 | Thủ tục công nhận câu lạc bộ thể thao cơ sở | Lĩnh vực: Thể duc -Thể thao | |
60 | 1.001662.000.00.00.H56 | Đăng ký khai thác nước dưới đất (TTHC cấp huyện) | Lĩnh vực: Tài nguyên nước | |
61 | 1.008004.000.00.00.H56 | Chuyển đổi cơ cấu cây trồng trên đất trồng lúa | Lĩnh vực: Trồng trọt | |
62 | 2.001621.000.00.00.H56 | Hỗ trợ đầu tư xây dựng phát triển thủy lợi nhỏ, thuỷ lợi nội đồng và tưới tiên tiến, tiết kiệm nước (Đối với nguồn vốn hỗ trợ trực tiếp, ngân sách địa phương và nguồn vốn hợp pháp khác của địa phương phân bổ dự toán cho UBND cấp xã thực hiện) | Lĩnh vực: Thủy lợi | |
63 | 1.003440.000.00.00.H56 | Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã | Lĩnh vực: Thủy lợi | |
64 | 1.003446.000.00.00.H56 | Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình, vùng hạ du đập trong quá trình thi công thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã | Lĩnh vực: Thủy lợi | |
65 | 2.000184.000.00.00.H56 | Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp hồ chứa thủy điện thuộc thẩm quyền phê duyệt của Ủy ban nhân dân cấp xã | Lĩnh vực: An toàn đập, hồ chứa thủy điện | |
66 | 2.000206.000.00.00.H56 | Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình vùng hạ du đập thủy điện thuộc thẩm quyền phê duyệt của Ủy ban nhân dân cấp xã | Lĩnh vực: An toàn đập, hồ chứa thủy điện | |
67 | 1.003596.000.00.00.H56 | Phê duyệt kế hoạch khuyến nông địa phương (cấp xã) | Lĩnh vực: Nông nghiệp và PTNT | |
68 | 2.001661.000.00.00.H56 | Thủ tục Hỗ trợ học văn hóa, học nghề, trợ cấp khó khăn ban đầu cho nạn nhân | Lĩnh vực: Phòng chống tệ nạn xã hội | |
69 | 1.003521.000.00.00.H56 | Thủ tục Quyết định cai nghiện ma túy tự nguyện tại cộng đồng | Lĩnh vực: Phòng chống tệ nạn xã hội | |
70 | 1.000132.000.00.00.H56 | Thủ tục Quyết định quản lý cai nghiện ma túy tự nguyện tại gia đình | Lĩnh vực: Phòng chống tệ nạn xã hội | |
71 | 1.004082.000.00.00.H56 | Xác nhận Hợp đồng tiếp cận nguồn gen và chia sẻ lợi ích | Lĩnh vực: Môi trường | |
72 | 1.008901.000.00.00.H56 | Thủ tục thông báo thành lập thư viện đối với thư viện cộng đồng | Lĩnh vực: Thư viện | |
73 | 1.008902.000.00.00.H56 | Thủ tục thông báo sáp nhập, hợp nhất, chia, tách thư viện đối với thư viện cộng đồng | Lĩnh vực: Thư viện | |
74 | 1.008903.000.00.00.H56 | Thủ tục thông báo chấm dứt hoạt động thư viện cộng đồng | Lĩnh vực: Thư viện | |
75 | 2.001457.000.00.00.H56 | Thủ tục công nhận tuyên truyền viên pháp luật | Lĩnh vực: Phổ biến giáo dục pháp luật |